Bài học từ các nước phát triển về cải cách thuế cho hộ kinh doanh
Hệ thống thuế khoán đã tồn tại hàng thập kỷ như một giải pháp “dễ thở” cho hộ kinh doanh cá thể ở Việt Nam. Theo phương pháp này, cơ quan thuế ấn định mức doanh thu bình quân và thuế suất cố định cho từng hộ, dựa trên quan sát thực tế và dữ liệu địa phương, thay vì yêu cầu kê khai chi tiết từng khoản thu nhập.
Ưu điểm của thuế khoán là đơn giản hóa thủ tục, giảm gánh nặng hành chính cho hộ kinh doanh nhỏ vốn thiếu kỹ năng kế toán, đồng thời tạo sự ổn định trong nghĩa vụ thuế hàng tháng. Tuy nhiên, chính sự đơn giản này lại là nguyên nhân dẫn đến nhiều bất cập nghiêm trọng về công bằng và minh bạch trong quản lý thuế.
Thuế khoán và bài toán công bằng trong quản lý hộ kinh doanh
Thực tế, phương pháp khoán không khuyến khích hộ kinh doanh trung thực trong khai báo doanh thu. Nhiều hộ có doanh thu thực tế cao hơn nhiều so với mức khoán nhưng vẫn chỉ nộp thuế ở mức tối thiểu, trong khi một số hộ khác lại bị áp mức khoán cao hơn thực lực kinh doanh. Điều này tạo ra sự thiếu công bằng, méo mó cạnh tranh và thất thu ngân sách nhà nước.
Theo số liệu của Tổng cục Thuế, trong 3 tháng đầu năm 2025, tổng thu từ hộ, cá nhân kinh doanh đạt 8,695 tỷ đồng, chiếm khoảng 1.5 - 2% tổng thu ngân sách do cơ quan thuế quản lý, một tỷ trọng được đánh giá là chưa tương xứng với tiềm năng đóng góp của khu vực này[1]. Đặc biệt, sự chênh lệch giữa thuế khoán và kê khai tự nguyện khiến nhiều hộ kinh doanh lớn tìm cách “lách luật” khi chia nhỏ hoạt động để né thuế, còn hộ nhỏ lại gặp khó khi không tiếp cận được các ưu đãi, tín dụng hay bảo hiểm xã hội.
Bất cập lớn nhất của thuế khoán nằm ở việc xác định doanh thu ấn định, phần lớn dựa vào quan sát chủ quan, thiếu dữ liệu kiểm chứng, dẫn đến tình trạng “mạnh ai nấy làm”, tạo tâm lý ngại chuyển đổi sang mô hình minh bạch hơn. Theo báo cáo của Bộ Tài chính đến hết tháng 12/2024, số hộ nộp thuế khoán là 2.15 triệu hộ (trong đó có 1.22 triệu hộ nộp thuế với mức thuế khoán trung bình cả nước là 686,000 đồng/tháng/hộ). Số hộ nộp thuế theo phương pháp kê khai là 84,499 hộ với số thuế phải nộp trung bình cả nước là 3.29 triệu đồng/tháng/hộ[2]. Điều này phản ánh sự trì trệ trong chuyển đổi, đồng thời đặt ra yêu cầu cấp bách về cải cách thể chế, hiện đại hóa quản lý thuế để tạo động lực phát triển bền vững cho khu vực hộ kinh doanh.
Nghị quyết 68-NQ/TW của Bộ Chính trị và các văn bản pháp luật mới đã xác định rõ lộ trình xóa bỏ thuế khoán, chuyển sang phương pháp kê khai tự nguyện, điện tử hóa và gắn mã số thuế cá nhân - hộ kinh doanh. Đây là bước ngoặt quan trọng nhằm tăng tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong quản lý thuế, đồng thời tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh giữa các thành phần kinh tế. Tuy nhiên, để chuyển đổi thành công, Việt Nam cần học hỏi kinh nghiệm quốc tế trong thiết kế hệ sinh thái hỗ trợ hộ kinh doanh chuyển đổi, từ đó tránh rơi vào bẫy hành chính hóa, gây áp lực không cần thiết lên các hộ nhỏ lẻ.
Kinh nghiệm quốc tế: Hộ kinh doanh chuyển đổi thành công nhờ hệ sinh thái hỗ trợ
Kinh nghiệm từ các nước phát triển và đang phát triển cho thấy, chuyển đổi từ thuế khoán sang kê khai tự nguyện chỉ thành công khi đi kèm một hệ sinh thái hỗ trợ toàn diện, bao gồm công nghệ số, chính sách ưu đãi, đào tạo và tích hợp dữ liệu quản lý.
Hàn Quốc là một trong những hình mẫu điển hình: từ năm 2010, nước này đã triển khai miễn phí phần mềm HomeTax, để khuyến khích người nộp thuế sử dụng kê khai điện tử, Hàn Quốc đã áp dụng các chính sách ưu đãi như khấu trừ một phần thuế cho các hồ sơ nộp qua hệ thống điện tử, cụ thể là mức khấu trừ 1% giá trị thuế đối với tờ khai điện tử. Nhờ đó, tỷ lệ hộ kinh doanh chuyển sang kê khai điện tử tăng nhanh, góp phần giảm thất thu thuế và thúc đẩy khu vực kinh tế chính thức phát triển mạnh mẽ[3].
Tại Indonesia, quá trình hiện đại hóa quản lý thuế cho MSMEs (doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa) tập trung vào việc số hóa quy trình kê khai, áp dụng hệ thống hóa đơn điện tử và quản lý rủi ro dựa trên dữ liệu. Nghiên cứu của Learning Gate (2024) chỉ ra rằng, các chính sách hỗ trợ như hướng dẫn sử dụng phần mềm, linh hoạt trong xử lý vi phạm lần đầu và giảm thiểu thủ tục hành chính.[4] Indonesia cũng tích hợp mã số thuế cá nhân - hộ kinh doanh để liên thông dữ liệu với ngân hàng, giúp hộ kinh doanh dễ dàng tiếp cận tín dụng chính thức, đồng thời tăng khả năng kiểm soát dòng tiền và phòng chống rửa tiền.
Mexico, chương trình Chế độ Hội nhập Thuế (Régimen de Incorporación Fiscal - RIF) triển khai từ năm 2014 nhằm thúc đẩy chính thức hóa các hộ kinh doanh nhỏ bằng cách yêu cầu sử dụng hóa đơn điện tử và có tài khoản ngân hàng. Theo báo cáo “Các chế độ thuế đặc biệt cho người nộp thuế có khả năng đóng góp thấp”, ước tính 1.9 triệu hộ đã chính thức hóa, thu ngân sách tăng 0.5 điểm GDP, trong khi chi hoàn thuế giảm 30% do hóa đơn giả được chặn sớm[5].
Kinh nghiệm từ Chile cho thấy rằng một chế độ thuế giá trị gia tăng (VAT) đơn giản, như Régimen 14 Ter, có thể vừa thúc đẩy quá trình chính thức hóa kinh tế, vừa hạn chế gian lận hóa đơn. Bằng cách áp dụng mức thuế tối thiểu dựa trên tỷ suất lợi nhuận ngành, Chile đã khuyến khích hơn 220,000 hộ kinh doanh bán lẻ chuyển sang hệ thống mới. Kết quả là doanh thu VAT tăng 12%, trong khi chi hoàn thuế giảm 30% nhờ giới hạn mức tín dụng thuế đầu vào theo chuẩn ngành. Đây là minh chứng cho hiệu quả của việc thiết kế chính sách thuế đơn giản nhưng có kiểm soát[6].
Điểm chung trong các mô hình thành công là vai trò của dữ liệu thanh toán, mã số thuế cá nhân - hộ kinh doanh, hệ thống quản lý rủi ro điện tử và chính sách đào tạo, hỗ trợ công nghệ. Khi hộ kinh doanh được cung cấp phần mềm miễn phí, hướng dẫn chi tiết và có thể khai thuế qua điện thoại thông minh, rào cản chuyển đổi giảm đáng kể. Đặc biệt, việc tích hợp dữ liệu giữa thuế - ngân hàng - bảo hiểm xã hội giúp hộ kinh doanh tiếp cận được các ưu đãi tài chính, bảo hiểm và đầu tư, từ đó tạo động lực chuyển đổi bền vững.
Bài học rút ra cho Việt Nam là cải cách thuế cho hộ kinh doanh không chỉ là thay đổi phương pháp tính thuế, mà còn là hiện đại hóa toàn bộ hệ sinh thái quản lý, hỗ trợ và phát triển khu vực kinh tế tư nhân. Việc áp dụng công nghệ số, miễn phí phần mềm, đào tạo và hỗ trợ tài chính là những yếu tố then chốt để hộ kinh doanh yên tâm chuyển đổi, đồng thời đảm bảo công bằng, minh bạch và hiệu quả trong quản lý thuế.
Hướng đi cho Việt Nam: Từ áp lực thu ngân sách đến động lực phát triển hộ kinh doanh chính thức
Để cải cách thuế cho hộ kinh doanh thành công, Việt Nam cần xây dựng khung chính sách dựa trên ba trụ cột: rà soát lại ngưỡng thu nhập chịu thuế, thiết kế lộ trình hỗ trợ chuyển đổi và đầu tư vào hạ tầng số, dữ liệu quản lý.
Trước hết, việc xác định lại ngưỡng doanh thu chịu thuế cần dựa trên mức lương cơ bản, đặc thù ngành nghề và mục tiêu khuyến khích sản xuất kinh doanh. Ngưỡng này nên linh hoạt, có thể khác nhau theo lĩnh vực, nhưng cần đảm bảo minh bạch, dễ thực hiện và phù hợp với thực tiễn thị trường.
Tiếp theo, lộ trình hỗ trợ chuyển đổi phải bao gồm miễn phí phần mềm kê khai, đào tạo kỹ năng số, hỗ trợ tài chính vi mô và tích hợp bảo hiểm xã hội tự nguyện vào chính sách giảm thuế. Các chương trình này cần ưu tiên nhóm hộ kinh doanh nhỏ, siêu nhỏ và hoạt động ở khu vực nông thôn, vùng sâu, vùng xa. Việc hỗ trợ số hóa không chỉ giúp hộ kinh doanh minh bạch hóa hoạt động, mà còn mở rộng cơ hội tiếp cận tín dụng, bảo hiểm và đầu tư, từ đó thúc đẩy phát triển bền vững.
Đầu tư vào hạ tầng số và dữ liệu quản lý là yếu tố quyết định thành công của cải cách. Việc áp dụng công nghệ số, tích hợp dữ liệu giữa thuế - ngân hàng - bảo hiểm xã hội và sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích dòng tiền, quản lý rủi ro sẽ giúp cơ quan thuế kiểm soát hiệu quả, chống thất thu và phát hiện gian lận kịp thời.
Cuối cùng, cải cách thuế cho hộ kinh doanh phải gắn liền với mục tiêu phát triển kinh tế tư nhân, tạo động lực cho khu vực này lớn lên, minh bạch và hội nhập sâu rộng vào chuỗi giá trị toàn cầu. Khi hộ kinh doanh được hỗ trợ chuyển đổi, tiếp cận tín dụng, bảo hiểm và đầu tư, họ sẽ trở thành lực lượng nòng cốt thúc đẩy tăng trưởng GDP, tạo việc làm và đóng góp vào ngân sách nhà nước một cách bền vững.
Cải cách thuế đối với hộ kinh doanh là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa đổi mới thể chế, số hóa quản lý và các chính sách hỗ trợ toàn diện. Bài học từ các quốc gia trên đây cho thấy, chỉ khi xây dựng được một hệ sinh thái hỗ trợ chuyển đổi - bao gồm miễn phí phần mềm, đào tạo, hỗ trợ tài chính vi mô và tích hợp dữ liệu quản lý - mới có thể tạo động lực phát triển bền vững và minh bạch cho khu vực hộ kinh doanh.
[1] https://thoibaotaichinhvietnam.vn/can-giai-phap-dot-pha-chan-thu-doan-lach-luat-tron-thue-khu-vuc-ho-kinh-doanh-176842-176842.html
[2] https://vcci.com.vn/tin-tuc/nhung-loai-thue-ho-kinh-doanh-phai-nop-nam-2025-hon-3-trieu-ho-nen-doc-ngay
[3] https://publications.iadb.org/publications/english/document/A-Roadmap-for-Digitalization-of-Tax-Systems-Lessons-from-Korea.pdf
[4] https://learning-gate.com/index.php/2576-8484/article/download/2560/985/4002
[5] https://www.ciat.org/Biblioteca/DocumentosTecnicos/Ingles/2024_Special_Taxation_Regimes_CIAT.pdf
[6] https://www.ciat.org/Biblioteca/DocumentosTecnicos/Ingles/2024_Special_Taxation_Regimes_CIAT.pdf